NHỮNG TỪ MIÊU TẢ BẢN THÂN TRONG CV
✽ ✽ ✽ ✽ ✽ ✽ ✽ ✽ ✽ ✽ ✽ ✽ ✽ ✽ ✽
Làm thế nào để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng trong CV của mình, hãy cùng Mr Nam học một số từ sau nhé:
———————————————————
– Determined /dɪˈtəːmɪnd/ : Quyết đoán
– Efficient /ɪˈfɪʃ(ə)nt/: Hiệu quả
– Experienced /ɪkˈspɪərɪənst/: Kinh nghiệm
– Flexible /ˈflɛksɪb(ə)l/: Linh hoạt
– Goal-oriented /ɡəʊl/ /ˈɔːrɪəntid/: Định hướng mục tiêu tốt
– Hard-working /hɑːd/ /ˈwəːkɪŋ/: Chăm chỉ
– Independent /ɪndɪˈpɛnd(ə)nt/: Độc lập
– Innovative /ˈɪnəvətɪv/: Đột phá trong suy nghĩ
– Aggressive /əˈɡrɛsɪv/: Năng nổ
– Ambitious /amˈbɪʃəs/: Tham vọng
– Competent /ˈkɒmpɪt(ə)nt/: Có khả năng
– Creative /kriːˈeɪtɪv/: Sáng tạo
– Detail-oriented /ˈdiːteɪl/ /ˈɔːrɪəntid/: Chú ý đến từng chi tiết nhỏ
– Knowledgeable /ˈnɒlɪdʒəb(ə)l/: Có kiến thức tốt
– Logical /ˈlɒdʒɪk(ə)l/: Suy nghĩ logic
– Motivated /ˈməʊtɪveɪtid/: Có khả năng thúc đẩy người khác làm việc
– Meticulous /mɪˈtɪkjʊləs/: Tỉ mỉ
– People person /ˈpiːp(ə)l/ /ˈpəːs(ə)n/: Người của công chúng
– Professional /prəˈfɛʃ(ə)n(ə)l/: Phong cách làm việc chuyên nghiệp
– Reliable /rɪˈlʌɪəb(ə)l/: Đáng tin cậy
– Resourceful /rɪˈsɔːsfʊl/: Tháo vát
– Self-motivated /sɛlf/ /ˈməʊtɪveɪtid/: Có khả năng tự tạo ra động lực cho bản thân
– Successful /səkˈsɛsfʊl/: Thành công
– Team player /tiːm/ /ˈpleɪə/: Kỹ năng làm việc nhóm tốt
– Well-organized /wɛl/ /ˈɔːɡənʌɪzd/: Có khả năng tổ chức công việc tốt