Những danh từ ghép thường gặp trong bài thi TOEIC

✱ Account number : số tài khoản

✱ keynote speaker : diễn giả chủ đạo
✱ application fee: phí đăng kí
✱ interest rate: lãi suất
✱ arrival date: ngày đến
✱ living expenses : chi phí sinh hoạt
✱ assembly line : dây chuyền lắp ráp
✱ performance appraisal/ evaluation: đánh giá hiệu suất làm việc
✱ attendance record: bảng điểm danh
✱ production information: thông tin sản phẩm
✱ client satisfaction: sự hài lòng của KH
✱ quality requirement: yêu cầu chất lượng
✱ conference room : phòng hội thảo
✱ reception desk: bàn tiếp tân
✱ communication skill: kĩ năng giao tiếp
✱ registration form: đơn đăng kí
✱ confidentiality policy: chính sách bảo mật
✱ reference letter: thư giới thiệu
✱ confirmation number: mã xác nhận
✱ research program: chương trình nghiên cứu
✱ construction delay: việc đình trệ công trình
✱ retail sales: doanh số bán lẻ
✱ enrollment form: đơn đăng kí
✱ retirement celebration : tiệc nghỉ hưu
✱ exchange rate: tỉ giá hối đoái
✱ retirement luncheon: tiệc (trưa) nghỉ hưu
✱ exercise equipment: dụng dụ thể dục
✱ return policy : chính sách trả hàng
✱ expansion project : dự án mở rộng
✱ safety inspection: kiểm tra an toàn
✱ expiration date: ngày hết hạn
✱ sales representative: đại diện bán hàng
✱ feasibility study: nghiên cứu tính khả thi
✱ security card : thẻ an ninh
✱ growth rate : tỉ lệ tăng trưởng
✱ service desk : bàn dịch vụ
✱ weather forecast: dự báo thời tiết